Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 14-11-2018 - Cập nhật lúc 21:01 02/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 14-11-2018 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 21:01 02/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 14-11-2018 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 30,146 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 29,944 30,155 30,423
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 30,171 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 30,010 30,100 30,390
SeABank (SeABank) 29,856 29,856 30,106
Techcombank (Techcombank) 29,747 30,083 30,585
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 29,802 30,073 30,397
Sacombank (Sacombank) 30,146 30,196 30,407
Vietinbank (Vietinbank) 29,830 30,050 30,390
BIDV (BIDV) 30,129 29,948 30,426
Agribank (Agribank) 29,989 30,170 30,437

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,114 25,454
EUR 26,482 27,934
GBP 30,979 32,296
JPY 157.89 167.11
HKD 3,161.16 3,295.54
AUD 16,148.18 16,834.62
CAD 18,018 18,784
RUB 0.00 286.40
Cập nhật lúc 21:01 02/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021